Có 2 kết quả:
成組 chéng zǔ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ • 成组 chéng zǔ ㄔㄥˊ ㄗㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to make up (out of components)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to make up (out of components)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0